Việc sử dụng công nghệ xử lý nước thải đang trở thành một nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ môi trường và đảm bảo nguồn nước sạch cho cộng đồng. Để đáp ứng nhu cầu này, các công nghệ tiên tiến đã được phát triển để xử lý nước thải hiệu quả.
Trong bài viết này, Ánh Dương sẽ bật mí đến bạn một số công nghệ phổ biến thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải nhé!
1. Công nghệ AAO trong xử lý nước thải
Công nghệ AAO (Anoxic - Aerobic - Oxic) là một phương pháp xử lý nước thải được áp dụng rộng rãi tại các nhà máy xử lý nước thải. Công nghệ này tận dụng sự khử oxy của vi khuẩn để loại bỏ các chất độc, hữu cơ và các chất dinh dưỡng có trong nước thải.
Công nghệ AAO trong xử lý nước thải
Nguyên lý hoạt động của công nghệ AAO
Nguyên lý xử lý AAO: Nước thải được xử lý triệt để qua hoạt động phân hủy các chất ô nhiễm có trong nước thải của hệ vi sinh vật kỵ khí, thiếu khí và hiếu khí.
► Quá trình xử lý kỵ khí: Khử hydrocacbon, khử COD nồng độ cao, kết tủa photpho, khử Clo hoạt động…
► Quá trình xử lý thiếu khí: Khử nitrat thành khí nitơ N2, giảm hàm lượng BOD, COD trong nước thải.
► Quá trình hiếu khí: để chuyển hóa NH4 thành NO3- khử BOD, COD, sunfua…
► Tiệt trùng: bằng lọc vi lọc hoặc bằng hóa chất – chủ yếu dung hypocloride canxi (Ca(OCl)2) để khử các vi trùng gây bệnh…
2. Công nghệ UASB trong xử lý nước thải
Công nghệ xử lý nước thải UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket) là phương pháp tiên tiến dựa trên quá trình vi khuẩn phân hủy sinh học trong môi trường thiếu oxy. Hệ thống UASB bao gồm phản ứng dạng lớp lắng chất phân cực từ dưới lên, giúp vi khuẩn hữu ích phân hủy chất hữu cơ trong nước thải thành khí metan và CO2. Quá trình này làm giảm thiểu ô nhiễm phát thải môi trường, tạo ra khí sinh học tái sử dụng được và lượng chất lắng lắng đạt mức thấp. UASB thường được áp dụng trong xử lý nước công nghiệp và sinh hoạt.
Công nghệ xử lý nước thải UASB
Các giai đoạn của công nghệ xử lý nước thải UASB
Công nghệ UASB là quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học kỵ khí, nước thải sẽ được chuyển từ dưới lên qua các giai đoạn như sau:
► Giai đoạn 1: Thủy phân: Chuyển hóa thành đường, amino axit.
► Giai đoạn 2: Axit hóa: huyển hóa thành axit béo dễ bay hơi, axit hữu cơ, rượu, H2, CO2,…
► Giai đoạn 3: Axetat hóa: chuyển hóa thành H2, CO2, axetat.
► Giai đoạn 4: Metan hóa: chuyển hóa thành CH4, CO2, H2O.
3. Công nghệ MBR trong xử lý nước thải
Màng lọc sinh học MBR là một kỹ thuật xử lý nước thải tiên tiến kết hợp giữa quy trình xử lý sinh học bằng vi khuẩn và công nghệ màng lọc. Quá trình này xảy ra trong hệ thống kín, nơi nước thải được tiếp xúc với vi khuẩn trong một bể xử lý sinh học. Sau đó, nước thải qua một hệ thống màng lọc để tách riêng các hạt rắn, vi khuẩn và các chất hữu cơ khỏi nước.
Công nghệ MBR trong xử lý nước thải
Ưu điêm của màng sinh học MBR
Hiệu suất xử lý cao: Công nghệ MBR có khả năng loại bỏ hiệu quả các hạt bẩn, vi khuẩn, vi rút và các hợp chất hữu cơ trong nước thải. Quá trình này dẫn đến một mức độ xử lý nước thải rất cao, thậm chí có thể đạt được chất lượng nước sau xử lý phù hợp để tái sử dụng.
Dung lượng cơ động: MBR cho phép thể tích bể lắng được giảm xuống mà vẫn duy trì hiệu suất xử lý cao. Do đó, hệ thống MBR chiếm ít diện tích hơn so với các hệ thống xử lý truyền thống, phù hợp trong các vị trí có diện tích hạn chế.
Loại bỏ vi khuẩn dạng bám: Màng lọc trong MBR giúp loại bỏ hiệu quả các vi khuẩn dạng bám trên bề mặt màng. Điều này giảm nguy cơ bị tắc nghẽn và tăng hiệu quả xử lý.
Khả năng chịu tải biologics: MBR có khả năng chịu tải biologics (lượng ô nhiễm hữu cơ mà quá trình xử lý sinh học có thể xử lý) tốt hơn so với các công nghệ xử lý khác. Điều này làm cho MBR phù hợp cho các ứng dụng với tải biologics biến đổi.
Chất lượng nước sau xử lý ổn định: Vì việc loại bỏ các hạt bẩn và tác nhân gây ô nhiễm khỏi quá trình xử lý chủ yếu diễn ra thông qua màng lọc, nước sau xử lý thường có chất lượng ổn định hơn, ít biến đổi hơn trong điều kiện khác nhau.
Phòng ngừa mùi và ô nhiễm môi trường: Quá trình xử lý trong hệ thống MBR có thể loại bỏ hiệu quả các tác nhân gây mùi và các chất ô nhiễm tiềm năng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
4. Công nghệ xử lý nước thải dạng mẻ SBR
SBR (Sequencing batch reactor) Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ phản ứng sinh học theo mẻ, với quá trình xử lý sinh học và lắng sinh học được diễn ra trong cùng một bể.
Công nghệ SBR trong xử lý nước thải
Ưu điểm của công nghệ xử lý nước thải dưới dạng mẻ SBR
Đặc điểm nổi trội ở bể SBR không cần tuần hoàn bùn hoạt hoá.
Kết cấu đơn giản và bền hơn.
Do vận hành bằng hệ thống tự động nên hoạt động dễ dàng và giảm đòi hỏi sức người.
Dễ dàng tích hợp quá trình nitrat/khử nitơ cũng như loại bỏ photpho.
Các pha thay đổi luân phiên nhưng không làm mất khả năng khử BOD khoảng 90-92%.
Giảm chi phí xây dựng bể lắng, hệ thống đường ống dẫn truyền và bơm liên quan.
Lắp đặt đơn giản và có thể dễ dàng mở rộng nâng cấp.
Hiệu quả xử lý chất ô nhiễm cao.
Có thể dùng cho mọi hệ thống và công suất.
5. Đơn vị xử lý nước thải – nước cấp hàng đầu uy tín
Công ty Môi Trường Ánh Dương là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực bảo vệ môi trường. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi hoạt động và cung cấp các dịch vụ: thiết lập, thi công hệ thống xử lý, tư vấn hồ sơ môi trường, gia công cơ khí, thu gom và vận chuyển chất thải, tiêu hủy hàng hóa….Chúng tôi đã thành công trong việc triển khai nhiều dự án bảo vệ môi trường, cùng với việc phát triển các công nghệ để giảm thiểu ô nhiễm.
Môi trường Ánh Dương chuyên cung cấp các hệ thống xử lý nước thải nước cấp
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn, lắp đặt, thiết kế, vận hành hệ thống xử lý nước thải, vận chuyển tiêu hủy hàng hóa, tư vân về hồ sơ môi trường,..... hãy liên hệ ngay với Ánh Dương theo Hotline/zalo: 0942 195 533 để được hỗ trợ tư vấn sớm nhất nhé!