Hệ thống xử lý nước thải (XLNT) không chỉ cần vận hành đúng cách mà còn phải được giám sát hiệu quả để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. Dưới đây là những chỉ tiêu quan trọng doanh nghiệp cần chú ý khi đánh giá hiệu quả của hệ thống XLNT.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả
1. Độ pH: Chỉ số cân bằng axit-bazơ
- Vai trò: Độ pH thể hiện mức độ axit hoặc kiềm trong nước thải, giúp đánh giá khả năng xử lý hóa chất hoặc sinh học của hệ thống.
- Tiêu chuẩn: Nước thải sau xử lý thường phải đạt độ pH từ 6.5 đến 8.5 (theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải).
- Cách kiểm tra: Sử dụng thiết bị đo pH tự động hoặc bộ kit cầm tay để theo dõi thường xuyên.
2. BOD (Nhu cầu oxy sinh học)
- Vai trò: BOD đo lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước thải. Đây là chỉ số chính để đánh giá hiệu quả xử lý sinh học.
- Tiêu chuẩn: Nồng độ BOD trong nước thải sau xử lý thường phải dưới 30 mg/L (tùy ngành nghề).
- Đánh giá: BOD cao đồng nghĩa với hệ thống xử lý chưa hiệu quả, cần kiểm tra lại quy trình vận hành hoặc tăng cường vi sinh xử lý.
3. COD (Nhu cầu oxy hóa học)
- Vai trò: COD đo lượng oxy cần để oxy hóa cả chất hữu cơ lẫn vô cơ. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ ô nhiễm của nước thải.
- Tiêu chuẩn: COD sau xử lý cần giảm xuống dưới 50 mg/L để đáp ứng quy định.
- Khác biệt BOD & COD: COD thường cao hơn BOD vì bao gồm cả hợp chất khó phân hủy. Tỷ lệ COD/BOD cũng là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng xử lý.
4. TSS (Chất rắn lơ lửng)
- Vai trò: TSS đo tổng lượng chất rắn không hòa tan có trong nước thải, ảnh hưởng đến độ trong và chất lượng nước sau xử lý.
- Tiêu chuẩn: TSS thường phải dưới 50 mg/L đối với nước thải công nghiệp.
- Phương pháp kiểm tra: Lấy mẫu và lọc qua màng lọc chuyên dụng để xác định lượng chất rắn.
5. Chỉ số vi sinh:
- Vai trò: Hệ vi sinh trong bể xử lý sinh học đóng vai trò chính trong việc phân hủy chất hữu cơ. Sự hiện diện của vi sinh vật có lợi đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
- Kiểm tra định kỳ: Quan sát bùn hoạt tính dưới kính hiển vi để đánh giá mật độ và loại vi sinh vật có trong bể.
6. Các thông số khác cần theo dõi
- Nitơ và Phốt-pho: Đánh giá hiệu quả xử lý chất dinh dưỡng, đặc biệt với nước thải từ ngành thực phẩm và nông nghiệp.
- Kim loại nặng: Đặc biệt quan trọng với nước thải từ ngành công nghiệp hóa chất và luyện kim.
- Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật, cần đảm bảo nhiệt độ trong bể sinh học từ 20-30°C.
Tại sao cần theo dõi và đánh giá hiệu quả?
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Tránh bị phạt hoặc đình chỉ hoạt động do không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.
- Tiết kiệm chi phí: Theo dõi sát sao giúp phát hiện sớm vấn đề, giảm chi phí sửa chữa hệ thống.
- Bảo vệ môi trường: Đảm bảo nước thải sau xử lý không gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
Lựa chọn Môi trường Ánh Dương – Đối tác đáng tin cậy
Môi trường Ánh Dương cung cấp dịch vụ thiết kế, thi công và cải tạo hệ thống XLNT tiên tiến, đảm bảo đáp ứng mọi tiêu chuẩn môi trường. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ hỗ trợ xây dựng hệ thống mà còn hướng dẫn khách hàng cách theo dõi và duy trì hiệu quả dài hạn.
Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp toàn diện cho hệ thống xử lý nước thải của bạn!